Ngày: | 25/11/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91125 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Tây Âu |
Tên hàng | TAU – (Lesgo) 3 loại (Anh Đào, Cam, Nho) |
Ngày đặt | 25-11-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 09-12-2009 |
Ngày đồng ý giao | 09-12-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhựa Đục mặt trước (Avery)
Nhựa trong mặt sau (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 42 |
Chiều dài khổ in (mm) | 75 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File có sẵn |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Cán UV mặt trước |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30.000 Bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu đã làm trước, (Mẫu này chậy 1 lần 3 loại ghép chung, lúc bế giao thì cắt ra từng loại mới đi giao) |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 245mm.
Bước in đề nghị: 96mm/6sp của 3 loại.
Lưu ý: 3 loại in chung bảng.
Nhãn trước và sau khác chất liệu nên in riêng.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 4 màu góc + 1 màu pha (chữ Lesgo).
2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo).
3. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Khách hàng yêu cầu cắt rời từng loại sản phẩm trước khi giao.
Đề nghị cập nhật màu xanh chữ “Lesgo” trước khi sản xuất.
Đã có phim mặt trước và 2 phim mặt sau.
Xuất lại 1 lá đen mặt sau, lỗi phim.
Đã có phim đen xuất lại.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:4-12-09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:23 x 11 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:8 polymer do / (mattruoc + msau)
Đồng ý xuất.
Sử dụng bảng Vàng để sản xuất.
Sơn điều chỉnh quy trình in giúp chị : mặt trước có phủ UV bóng ( theo PTT và PHI )
Xin cảm ơn.
Điều chỉnh qui trình in:
Nhãn trước có cán UV bóng.
Da chup bang xong
Số lượng in : 10,600 bộ -> in 5,300 bước x 2 sp mặt trước + in 5,300 bước x 2 sp mặt sau
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = BW 0227 in mặt trước , BW 0062 in mặt sau
* Khổ = 24.4 cm , 24.6 cm , và 26.7 cm
* Dài = 509m BW 0227 , và 509m BW 0062
Trong đó :
– BW 0227 tồn kho 01 cuộn khổ 24.4 cm x 130 m + 01 cuộn khổ 24.6 cm x 150 m
– BW 0062 tồn kho 01 cuộn khổ 24.6 cm x 500 m + 01 cuộn khổ 26.7 cm x 250 m
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:2h30-3h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:3h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:3h15
* THỜI GIAN VỖ BÀI :3h15-3h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :3h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:94mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-5.300b3 loai gep chung
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3 loai gep chung
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h00—7h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:7h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:8h15
* THỜI GIAN VỖ BÀI :8h15—9h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :9h45
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h00 ( giao ca cho anh ky )
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:94mm
9. SỐ LƯỢNG IN :500b / mặt trước
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:mặt trước
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3 loai gep chung
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :10h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:94mm
9. SỐ LƯỢNG IN :500b ……..3.000b/ mặt trước
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:tu10h30-11h doi lo muc va xu ly ban do bi lung lo
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:mặt trước
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3 loai gep chung
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:94mm
9. SỐ LƯỢNG IN :3.000b……..6.000b/ mặt trước
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:giay bi lang nhieu lan ko chay dc fai xa lai.
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:mặt trước
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3 loai gep chung
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:24h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;1h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:6000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :in noi va le nhieu say giay o nhiet do cao nen khi be giay bi cong va dinh o dao va cuon lai rat kho sap
10. BƯỚC BE: 95
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:9h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5.300bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :do máy xả giấy không xuống kiệp nên dừng máy nhiều lần và 2 khổ giấy [MẶT SAU ]
10. BƯỚC BE: 95
PGH:95526
Ngày giao:14/12/09
SL:10000 bộ(cam)
10000 bộ(nho)
10000 bộ(anh đào)
Đã hoàn thành PTT này
sản xuất trả phim ( 03 loại in chung )
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Phong – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Msau có lót trắng
b. PHIM IN:(Mtrước: CMYK + xanh pha ) ( Msau: Trắng + đen + xanh pha)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có ( Msau)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa