Ngày: | 26/06/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190626-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han-Dita 1 lít_XK_Asean |
Ngày đặt | 26/06/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 02/07/2019 |
Ngày đồng ý giao | 02/07/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy bóng |
Mã số NCC và NVL | UPM – FCG / RP5X / 01 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 207 |
Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như file thiết kế -Tiếp thị duyệt mẫu -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng: 1,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Hantox Aerosol 300ml_Hương ngàn hoa, link: https://dn2net.uk/?p=61166).
1. In:
* Lần 1: Xanh lá pha + Vàng góc + Xanh góc + Đỏ pha + Đen.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – FCG / RP5X / 01
-Khổ đề nghị: 156mm
-Bước in đề nghị: 248mm/1sp.
–Dài đề nghị: 2.480 + 124 = 2.604 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp / 1 sp => 10.000 bước x 0.248 = 2.480 m
-Khấu hao 5%: 500 sp / 1sp => 500 bước x 0.248 = 124 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Tồn Kho :UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 411 m
– Đặt Mới :UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 3.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra PTT: 190626-001 và 002.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 411 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC : UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
Cập nhật sl/cuộn:Từ 3.000 sp/cuộn->1.500 sp/cuộn.
Đã cập nhật PTT: Số lượng từ 3,000 sp/cuộn -> 1,500 sp/cuộn.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – FCG / RP5X / 01
-Tổng SL giao sx : 3.411 m
-SL thu hồi về kho: 561 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 552 m
-SL sx thực tế : 2.850 m => 11.492 bước => 11.492 sp
KIỂM NGÀY:29/06/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:2.850 m /248mm/11.492b/1 sp=11.492 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.492 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.300 sp (Giao: 10.000 sp) + KH:300 sp (2.61%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.192 sp (10.37%)=296m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.149 sp (10.0%)=285m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 43 sp (0.37%)=11m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
– A.Hùng+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH : 190701
Ngày GH : 02 / 07 /2019
SL : 10.000 sp
PSS này đã hoàn thành.