| Ngày: | 27/06/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 190627-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanminvit Super 100gam_01 |
| Ngày đặt | 27/06/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 04/07/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 04/07/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 5,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In: Đỏ pha + Xám pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/ 2 bộ.
–Dài đề nghị: 763 + 38 = 801 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 bộ / 2 bộ => 2.500 bước x 0.305 = 763 m
-Khấu hao 5%: 250 bộ / 2 bộ => 125 bước x 0.305 = 38 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.200 m
*Giao NVL cho SX :
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.200 m
+ Số cuộn : 01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 1.200 m
-SL thu hồi về kho: 320 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 317 m
-SL sx thực tế : 880 m => 2.885 bước => 5.770 bộ
KIỂM NGÀY:29/06/2019
– Khách hàng đăt: 5.000 bộ.
– VP cung cấp:880m /305mm/2.885b/2 bộ=5.770 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 5.770 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.388 bộ (Giao: 5.350 bộ) + KH: 38 bộ (0.66%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 382 bộ (6.62%)=58m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 334 bộ (5.79%)=51m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 48 bộ (0.83%)=7m=>A.Thi+Mong bế hư đầu cuối cuộn.
PGH : 190701
Ngày GH : 02 / 07 /2019
SL : 5.350 bộ
PSS này đã hoàn thành.