Ngày 24/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h 8h10 10h10 |
7h 9h20 11h30 |
3.5 |
7h 9h20 11h30 |
8h10 10h10 12h |
2.5 |
58% |
7.900 b/2sp |
199 |
02 | Phạm Văn Đức |
13h 15h30 |
15h 17h15 |
3.75 |
12h 15h 17h15 |
13h 15h30 18h |
2.25 |
63% |
7.900 b/2sp |
148 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h40 20h50 |
19h40 24h |
4.2 |
18h 19h40 |
18h40 20h50 |
1.8 |
70% |
10.700 b/2sp |
150 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h |
4h |
4 |
4h |
6h |
2 |
67% |
13.000 b/2sp |
195 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
64% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
19.750 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
173 m2/ca |
Kim Nhựt