Ngày 24/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
14h |
18h |
4 |
12h |
14h |
2 |
67% |
11.500 b/2bộ |
318 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
25.700 b/2bộ |
711 |
04 |
Trần Hoàng Vũ |
0h 1h20 |
1h 3h50 |
3.5 |
1h 3h50 |
1h20 6h |
2.5 |
58% |
4000b/2bộ 6600b/2sp |
293 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
56% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
44.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
330 m2/ca |
Ca 1 không thấy báo cáo
Kim Nhựt
Phát làm ca 1.
Đề nghị tạo tên đăng nhập và mật khẩu cho Phát , xin cảm ơn