Ngày: | 02/07/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 190702-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 500ml_05 |
Ngày đặt | 02/07/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 10/07/2019 |
Ngày đồng ý giao | 10/07/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 145 mm _ MS 139 mm |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 63 mm _ MS 56 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh dương |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu. -Khách hàng lấy đúng số lượng. -Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 1. -Số lượng : 6.000 sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
SL tồn lại MS của PTT trước: 1.000 sp= 60m.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng.
* Nhãn trước:
Lần 1:Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha + bảng UV mờ có móc ở vị trí ép nhũ.
* Nhãn sau: Đỏ pha + Xanh nội dung pha + Xám pha + Đen mã vạch + Cán UV mờ.
2. Ép nhũ xanh (nhãn trước), bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
Do SL tồn lại MS của PTT trước: 1.000 sp= 60m.
*Thông tin NVL, được tính như sau:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
* NHÃN TRƯỚC:
-Khổ đề nghị: 158mm.
-Bước in đề nghị: 67mm/1sp.
– Dài đề nghị: 3.350 + 168 = 3.518 m ( 52.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp / 1 sp => 50.000 bước x 0.067 = 3.350 m
-Khấu hao 5%: 2.500 sp / 1 sp => 2.500 bước x 0.067 = 168 m
* NHÃN SAU:
-Khổ đề nghị: 151mm.
-Bước in đề nghị: 60mm/1sp.
–Dài đề nghị: 2.940 + 147 = 3087 m ( 51.450 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 49,000 sp / 1 sp => 49.000 bước x 0.060 = 2.940 m
-Khấu hao 5%: 2.450 sp / 1 sp => 2.450 bước x 0.060 = 147 m
* Thông tin NVL:
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ Xanh (SL 25/369) – LMH
-SL in: 52.500 bước in
-Khổ đề nghị: 70mm.
-Bước in đề nghị: 30mm/1sp
-Dài : 1.575 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
**Nhãn trước:
-Đặt mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+Dài : 4.000 m
**Nhãn sau:
-Đặt mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+Dài : 4.000 m
2.Nhũ:
-Tồn Kho : Nhũ Xanh (SL 25/369)– LMH
+ Khổ : 610 mm
+Dài : 244 m
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
**Nhãn trước:
-Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ Dài : 4.000 m
+ Số cuộn : 02 ( 2.000 m/ cuộn )
-Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ Dài : 309 m
+ Số cuộn : 01
**Nhãn sau:
-Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+ Dài : 4.000 m
+ Số cuộn : 02 ( 2.000 m/ cuộn )
-Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+ Dài : 856 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :67m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 52,600b (MT lan 1 + 2)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :60m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 51,200b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
PGH: 190703
Ngày GH : 11 / 07 /2019
SL: 49.700 bộ
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC :
-Tổng SL giao sx : 4.309 m
-SL thu hồi về kho: 765 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 756 m
-SL sx thực tế : 3.544 m = > 52.900 bước => 52.900 sp
**NHÃN SAU :
-Tổng SL giao sx : 4.856 m
-SL thu hồi về kho: 1.766 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 1.757 m
-SL sx thực tế : 3.090 m => 51.500 bước => 51.500 sp
KIỂM NGÀY:12/07/2019
– Khách hàng đăt: 50.000 bộ . Nhãn trước
– VP cung cấp:3.544 m /67mm/52.900b/1 sp=52.900 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.900 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 49.710 sp (Giao: 49.700 sp) + KH:10 sp (0.02%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 3.190 sp (6.03%)=213m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 750 sp (1.42%)=50m.
– A.Hùng VB: 300 sp( 0.57%)=20m.
-> In lé: 450 sp(0.85%)=30m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 2.440 sp(4.61%)=163m=>A.Phát+A.Thi ép nhũ bụi + lệch+mẽ+bung bảng nhũ.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:12/07/2019
– Khách hàng đăt: 50.000 bộ . Nhãn sau
– VP cung cấp:3.090 m /60mm/51.500b/1 sp=51.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 51.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 49.810 sp+ Tồn cũ: 1.000 sp (Giao: 49.700 sp) + KH:10 sp (0.02%)-> Tồn lại: 1.100 sp=66m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.690 sp (3.28%)=101m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.602 sp (3.11%)=96m=>A.Hùng VB+ in lé+ mẽ chữ.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 88 sp(0.17%)=5m=>A.Thi bế hư đầu cuối cuộn.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.