PTT: VHG – Nhãn Thịt chà Bông (100g)

Ngày: 26/11/2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91126 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Việt Hương
Tên hàng VHG – Nhãn Thịt chà Bông (100g)
Ngày đặt 26 -11-2009
Ngày yêu cầu giao 05 -11-2009
Ngày đồng ý giao 05 – 11-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Đục (Avery)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 40
Chiều dài khổ in (mm) 80
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File có sẵn
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu đã làm trước

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: VHG – Nhãn Thịt chà Bông (100g)

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10,500 sp -> in 3,500 bước x 3 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0227
    * Khổ = 14.8 cm , và 15.1 cm (Khổ in đề nghị : 140mm )
    * Dài = 298 m (Bước in đề nghị : 85mm/3 sản phẩm.)

  4. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có ( sử dụng chung 180g)
    b. MẪU BẾ: Khanh – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  5. NHHung nói:

    *Ngày 10/12/2009
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :6h—–>6h30′
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h40′
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:85mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:3.500b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp

  6. HVPhat nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:45

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;1.600b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:3.500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 86

  7. LTPhong nói:

    11/12/2009

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:15h30……….16h00 vệ sinh máy và lên dao :16h00……….16h30 lên giấy vỗ bài

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;16h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:1.600b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 86

  8. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này

  9. DTTLy nói:

    PGH:95514
    Ngày giao:12/12/09
    SL:10800 SP

  10. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có (sử dụng chung 180g)
    b. MẪU BẾ: phong – dao lụt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  11. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 12/12/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.800 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.800 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
    a. IN HƯ: không hư
    + Hùng in 10.800 sp : không hư
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Phong bế 4.800 sp: không hư
    + Phát bế 6.000 sp: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Phát.

Trả lời