Ngày 26/11/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
7h30 |
12h |
4.5 |
6h |
7h30 |
1.5 |
75% |
5.700 b/sp |
177 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
12.800 b/sp |
397 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
21h |
24h |
3 |
18h |
21h |
3 |
50% |
2.500 b/sp |
78 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
14.000 b/sp |
435 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
8.750 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
272 m2/ca |
Kim Nhựt