Ngày 26/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h30 |
15h |
2.5 |
12h 15h |
12h30 18h |
3.5 |
42% |
7.400 b/bộ |
84 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
19h 23h |
22h 24h |
4 |
18h 23h |
19h 24h |
2 |
67% |
7500b/bộ 2000b/sp |
208 |
04 |
Trần Hoàng Vũ |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
23.600 b/sp |
733 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
52% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
13.850 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
256 m2/ca |
Ca 1 không thấy báo cáo
Kim Nhựt