| Ngày: | 28-11-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 91127-006 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | LG VINA |
| Tên hàng | LGVN – DR Soft Hold 250ml [28-11-2009] |
| Ngày đặt | 28-11-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 10-12-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 10-12-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0115 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 132 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ bạc 7 màu |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu và máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. Máy 2 màu: in trắng + 1 màu đỏ pha.
2. Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
3. Ép nhũ -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 10,600 sp -> in 5,300 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0230 decal trong tẩy trong (nguyên liệu này thay thế cho BW 0115 )
* Khổ = 14.3 cm ( Khổ in đề nghị :143mm )
* Dài = 663 m ( Bước in đề nghị : 125mm/2 sản phẩm.)
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = nhũ bạc 7 màu ( đặt mới )
* Khổ = 9.6 cm
* Dài = 318 m ( Vấn đề Nhũ : Khổ nhũ: 96mm; Bước nhũ: 60mm / 2 sản phẩm )
đã có bản in máy 2 màu (bản đã s/x lưu lại).
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :8h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5300b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:- LẦN 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:7h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:8h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:8h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :8h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5300b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1:MAY 2 MAU
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:2h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):2h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;3h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: 4000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :4h00 may cat bi hu cat khong duc va thuong bi vap ket dao.khanh da sua va chay duoc.nho chu thanh kiem tra lai va sua lai tot hon
10. BƯỚC BE: 126
* KIỂM NGÀY: 24/12/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.600 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.310 sp (KCS cắt sửa thêm)
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 290 sp (2,73%)
a. IN HƯ: 196 sp (1,84%)
+ A.Tuấn in máy 2 màu: Không hư
+ Trung in 10.600 sp: hư 144 sp (1,35%) in lé.
b. BẾ HƯ: 94 sp (0,88%)
+ Khanh bế 8.000 sp: hư 36 sp (0,45%)
+ Phát bế 2.600 sp: hư 58 sp (2,23%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Tuấn, trung
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh, Phát.