Ngày: |
16/08/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
190816-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
16/08/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
28/08/2019 |
Ngày đồng ý giao |
28/08/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal giấy |
Mã số NCC và NVL |
UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) |
105 |
Chiều dài khổ in (mm) |
145 |
Số màu ghép [1-4] |
0 |
Số màu đơn [0-5] |
4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao tờ |
Số lượng |
10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: -Màu sắc theo file thiết kế. -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Hanflor 4% 100g_01, link: https://dn2net.uk/?p=41298).
1. In:
* Lần 1: Xanh dương pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị : 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/4sp.
– Dài đề nghị: 763 + 38 = 801 m ( 2.625 bước in )
Trong Đó Gồm:
-SL in: 10,000 sp /4sp => 2.500 bước x 0.305 = 763 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 4 sp => 125 bước x 0.305 = 38 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài khoảng : 890 m ( từ https://dn2net.uk/?p=91692 =>DTY – Han Broxin 100g_03)
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài khoảng : 890 m ( từ https://dn2net.uk/?p=91692 =>DTY – Han Broxin 100g_03)
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 849 m ( tồn từ https://dn2net.uk/?p=91692 )
-SL thu hồi về kho: 9 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế : 840 m => 2.754 bước => 11.016 sp
KIỂM NGÀY:19/08/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:840 m /305mm/2.754b/4 sp=11.016 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.016 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.008 sp (Giao: 10.000 sp) + KH:08 sp(0.07%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.008 sp (9.15%)=77m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 974 sp (8.84%)=74m=>A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 34 sp(0.31%)=3m=> A.Thi bế hư đầu cuối cuộn.
PGH : 190819
Ngày GH: 22 / 08 / 2019
SL : 10.000 sp
PSS này đã hoàn thành.