Ngày: | 19/08/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190819-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm hoa hồng 1.2L_Mặt Sau_01 |
Ngày đặt | 19/08/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 26/08/2019 |
Ngày đồng ý giao | 26/08/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL |
UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 170 mm |
Chiều dài khổ in (mm) | 65 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 16,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc và nội dung thay đổi. – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: 02 – Số lượng: 5,000 sp/cuộn. – Đường kính cuộn tối đa 27cm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Lưu ý: CHỈ IN NHÃN SAU.
* Nhãn sau: Đỏ góc + Xám pha + Đen + Cán UV mờ.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 182mm.
-Bước in đề nghị: 69mm/1sp.
–Dài đề nghị: 1.104 + 55 = 1.159 m ( 16.800 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 16,000 sp /1sp => 16.000 bước x 0.069 = 1.104 m
-Khấu hao 5%: 800 sp /1sp => 800 bước x 0.069 = 55 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65
+ Khổ : 182 mm
+ Dài : 690 m
– Đặt Mới : UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65
+ Khổ : 182 mm
+ Dài : 2.000 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65
+ Khổ : 182 mm
+ Dài : 690 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC : UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65
+ Khổ : 182 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
PGH : 190821
Ngày GH: 22 / 08 / 2019
SL : 5.000 sp
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :69mm
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 17.200b /1sp
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 2.690 m
-SL thu hồi về kho: 1.482 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 1.476 m
-SL sx thực tế :1.208 m => 17.500 bước => 17.500 sp
KIỂM NGÀY:20/08/2019
– Khách hàng đăt: 16.000 sp.
– VP cung cấp:1.208 m /69mm/17.500b/1 sp=17.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 17.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 16.940 sp (Giao: 16.800 sp) + KH:140 sp (0.80%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 560 sp (3.20%)=39m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 472 sp (2.70%)=33m=>A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 88 sp(0.50%)=6m=> A.Thi+Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH : 190901
Ngày GH: 03 / 09 / 2019
SL : 11.800 sp
PSS này đã hoàn thành.