Ngày 27/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
|
|
0 |
12h |
18h |
6 |
0% |
|
– |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h 22h30 |
20h 24h |
3.5 |
20h |
22h30 |
2.5 |
58% |
4700b/bộ 2200b/sp |
161 |
04 |
Trần Hoàng Vũ |
0h 2h40 |
1h40 4h30 |
3.5 |
1h40 4h30 |
2h40 6h |
2.5 |
58% |
1200b/sp 2250b/2bộ |
69 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
29% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
5.450 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
58 m2/ca |
Ca 1 không thấy báo cáo
Kim Nhựt