Ngày 27/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
0 |
6h |
12h |
6 |
0% |
|
– |
02 | Phạm Văn Đức |
12h30 15h |
14h 18h |
4.5 |
12h 14h |
12h30 15h |
1.5 |
75% |
2600b/2bộ 10500b/sp |
278 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
20h45 |
24h |
3.25 |
18h |
20h45 |
2.75 |
54% |
10.000 b/12sp |
227 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
19.000 b/12sp |
431 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
57% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
8.750 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
272 m2/ca |
Kim Nhựt