Tên | Số PHI_XP đạt | Số PHI_XP ko đạt. |
Số PTT chưa giải quyết đến tuần 46 | 0 | |
Số PTT trong tuần | 50 | |
Số PTT cần chỉnh file, xuất phim | 39 | |
TVSon | 18 | 17 |
VTTPhuong | 04 | 0 |
Tống số | 22 | 17 |
Tỷ lệ đạt [đat / tông số] | 22/39= 56% |
Ghi chú cách dùng:
1. Bảng này được thiết kế (TVSơn) thông báo hàng tuần trên mạng dn2net
2. XP (xuất phim) đạt là từ lúc thiết kế đến lúc giao hàng không có vấn đề cản trờ qui trình làm việc.
3. XP kô đạt là có vấn đề.
4. Kế Hoặch (KThanh) và Sản xuất (Hùng – Trung) viết phản hồi số PHI_XP có vấn đề.
Khi PHI, phim có vấn đề thì phản hồi ngay trên phiếu mới nhất này.
Thiết kế xem và tính đúng tỷ lệ khi làm thông báo mới.
5. Viết xong chọn chuyên mục “TVSon” v à ghi TAG “Ty_le_PHI_XP”
* PTT số 91119 – 006 đến 91119 – 015: khách thay đổi số công bố chất lượng.
* PTT số 91118 – 005 và 91118 – 006: Đang chờ khách hàng duyệt màu sắc.
* PTT số 91117 – 008: Không đạt về màu sắc, chỉnh lại file và xuất phim (khách hàng nói ý tưởng cho DNN chỉnh màu sắc của file).
* PTT số 91117 – 009: Ngưng sản xuất chờ giải quyết xong PTT số 91117 – 008.
* PTT số 91119-001 đến 91119-003: Khách hàng không đồng ý màu sắc (file khách hàng tự chỉnh và anh Tùng cho xuất theo ý khách hàng).