| Ngày: | 30/08/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 190830-004 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanegg-plus 100g _XK_ Uganda |
| Ngày đặt | 30/08/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 09/09/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 09/09/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 45,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc như đã sản xuất– Tiếp thị duyệt mẫu– Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng – KCS đóng gói dùng decal quấn lại. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Dâu_10
- TVSon trong PTT: DTY – Han – Cillin – 50 100gam_03
- TVSon trong PTT: DTY – Nhãn Han-Tuxin 100ml_01
- TVSon trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- TVSon trong PTT: LLE – Nhãn BVSPN Cindemac_190ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Vàng pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
– Dài đề nghị: 6.863 + 343 = 7.206 m ( 23.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 45,000 bộ /2 bộ => 22.500 bước x 0.305 = 6.863 m
-Khấu hao 5% : 2.250 bộ / 2 bộ => 1.125 bước x 0.305 = 343 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230mm.
+ Dài : 2.000 m
– Đặt Mới : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230mm.
+ Dài : 6.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230mm.
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230mm.
+ Dài : 5.880 m
+ Số cuộn : 03 ( 1.960 m / cuộn )
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 7.880 m
-SL thu hồi về kho: 480 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 468 m
-SL sx thực tế : 7.400 m => 24.262 bước => 48.524 bộ.
KIỂM NGÀY:04/09/2019
– Khách hàng đăt: 45.000 bộ.
– VP cung cấp:7.400 m /305mm/24.262b/2 bộ=48.524 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 48.524 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 46.738 bộ (Giao: 45.000 bộ) + KH:18 bộ (0.04%)-> Tồn lại: 1.720 bộ=262m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.786 bộ (3.68%)=272m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.660 bộ (3.42%)=253m=>A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 126 bộ(0.26%)=19m=> A.Phát+Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
PGH : 190909
Ngày GH : 12 / 09 / 2019
SL: 45.000 bộ