Ngày: |
06/09/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
190906-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
CTY Mỹ phẩm Gia Đình |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
06/09/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
14/09/2019 |
Ngày đồng ý giao |
14/09/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal xi |
Mã số NCC và NVL |
UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) |
130 |
Chiều dài khổ in (mm) |
50 |
Số màu ghép [1-4] |
4 |
Số màu đơn [0-5] |
1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
Số lượng |
10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Thay đổi nội dung Mặt sau. – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: MT_dạng 01, MS_dạng 2. – Đường kính cuộn tối đa 27cm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 276mm.
-Bước in đề nghị: 108mm/2 bộ.
– Dài đề nghị: 540 + 27 = 567 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ/2 bộ => 5.000 bước x 0.108 = 540 m
-Khấu hao 5% : 500 bộ / 2 bộ => 250 bước x 0.108 = 27 m
*Chuẩn bị NVL:.
1. decal:
-Đặt mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 276 mm
+ Dài : 1.000 m
Do Nhãn trước riêng, nhãn sau riêng, đã cập nhật trực tiếp trên PHI (ngày 06/09/2019).
=> Nên thông tin NVL được tính lại như sau :
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 142mm.
-Bước in đề nghị: 108/2sp.
*NHÃN TRƯỚC :
– Dài đề nghị: 540 + 27 = 567 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/2 sp => 5.000 bước x 0.108 = 540 m
-Khấu hao 5% : 500 bộ / 2 sp => 250 bước x 0.108 = 27 m
*NHÃN SAU :
– Dài đề nghị: 540 + 27 = 567 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/2 sp => 5.000 bước x 0.108 = 540 m
-Khấu hao 5% : 500 bộ / 2 sp => 250 bước x 0.108 = 27 m
*Chuẩn bị NVL:
1. decal:
**NHÃN TRƯỚC :
-Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 214 mm (cưa thành khổ 194 mm)
+ Dài : 480 m
+ Khổ : 194 mm
+ Dài : 430 m
**NHÃN SAU:
-Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 166 mm
+ Dài : 630 m
*Giao NVL cho SX:
1. decal:
**NHÃN TRƯỚC :
-Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 214 mm ( cưa thành khổ 194 mm)
+ Dài : 480 m
+ Số cuộn : 01
+ Khổ : 194 mm
+ Dài : 430 m
+ Số cuộn : 01
**NHÃN SAU:
-Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 166 mm
+ Dài : 630 m
+ Số cuộn : 01
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
PGH : 190910
Ngày GH : 12 / 09 / 2019
SL: 11.000 bộ
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :108m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5.600b /2sp (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :108m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 6.100b /2sp (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): Giay khong dai bi bui nhieu
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
**NHÃN TRƯỚC :
-Tổng SL giao sx : 910 m ( khổ 194 mm )
-SL thu hồi về kho: 230 m – 6 m (đầu cuối cuộn ) = 224 m
-SL sx thực tế : 680 m => 6.300 bước => 12.600 sp
**NHÃN SAU:
-Tổng SL giao sx : 630 m
-SL thu hồi về kho: 4 m – 4 m (đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế :626 m => 5.800 bước => 11.600 sp
KIỂM NGÀY:10/09/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp Nhãn trước
– VP cung cấp:680 m /108mm/6.300b/2 sp=12.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 12.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.750 sp (Giao: 11.000 sp) -> Tồn lại: 750 sp=41m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 850 sp (6.75%)=46m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 850 sp (6.75%)=46m=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:10/09/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp Nhãn sau
– VP cung cấp:626 m /108mm/5.800b/2 sp=11.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.000 sp (Giao: 11.000 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 600 sp (5.17%)=32m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 600 sp (5.17%)=32m=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.