Ngày: | 06/09/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190906-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Zhuyunie tiếng Anh 1000ml _ Z_Mặt trước |
Ngày đặt | 06/09/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 17/09/2019 |
Ngày đồng ý giao | 17/09/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 68.5 |
Chiều dài khổ in (mm) | 112.5mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh dương |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: “CHỈ IN MẶT TRƯỚC”
– Màu sắc như như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng **Giao hàng : số lượng 2 loại này giao bằng nhau QSH – Zun V 1000 IN-VN_01 = QSH – Zhuyunie tiếng Anh 1000ml _ Z_Mặt trước. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, bảng ép nhũ cũ , dao bế cũ.
1. In 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Cán băng keo -> Ép Nhũ -> Bế thành phẩm.
Lưu ý: Cán băng keo trước, ép nhũ trực tiếp lên bề mặt băng keo.
Cắt bảng in ra chỉ sản xuất mặt trước thôi .
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 125mm.
-Bước in đề nghị: 72.5mm/1sp
– Dài đề nghị: 725 + 36 = 761 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp / 1 sp => 10.000 bước x 0.0725 = 725 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 1 sp => 500 bước x 0.0725 = 36 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL :
2. Băng Keo :
-Loại vật tư: Băng keo thường – TUP
-Khổ đề nghị: 121 mm
-Dài : 761 m
3.Nhũ :
– Loại vật tư: Nhũ xanh dương
– Khổ đề nghị: 69mm
– Bước in đề nghị: 100mm/1 bộ.
– SL in: 10.500 bước
-Dài : 1.050 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 125 mm
+ Dài : 1.000 m
2. Băng Keo :
– Đặt Mới: Băng keo thường – TUP
+Khổ đề nghị: 121 mm
+Dài : 1.000 m
3.Nhũ :
– Tồn Kho : Nhũ xanh dương (HX 150 )– PLH
+ Khổ : 640 mm
+ Dài : 120 m
*Giao NVLcho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 125 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
3.Nhũ :
– Tồn Kho : Nhũ xanh dương (HX 150 )– PLH
+ Khổ : 640 mm
+ Dài : 120 m
+ Số cuộn : 01
*Giao NVL cho SX:
2. Băng keo :
– Từ NCC :Băng keo thường – TUP
+ Khổ : 121 mm
+ Dài : 1.000 m
+ số cuộn : 02 ( 500m/ cuộn )
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :105mm1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :72.5mm
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10.500b /1sp
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 150b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10.500b /2sp
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :72.5mm
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10.500b /1sp
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 224 m – 3 m (đầu cuối cuộn ) = 221 m
-SL sx thực tế : 776 m => 10.700 bước => 10.700 sp
KIỂM NGÀY:18/09/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:776 m /72.5mm/10.700b/1 sp=10.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.354 sp (Giao: 10.300 sp) + KH:54 sp (0.50%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 346 sp (3.23%)=25m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 200 sp (1.87%)=14m=>A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 146 sp(1.36%)=11m=> Tăng ép nhũ hư đầu cuối cuộn.
PGH : 190921
Ngày GH : 25 / 09 / 2019
SL : 10.300 sp
PSS này đã hoàn thành.