Ngày 30/11/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h |
12h |
6 |
|
|
0 |
100% |
18.000 b/bộ |
813 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h |
17h |
5 |
17h |
18h |
1 |
83% |
18.000 b/bộ |
813 |
03 |
Trần Hoàng Vũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Huỳnh Ngọc Phát |
1h30 |
6h |
4.5 |
0h |
1h30 |
1.5 |
75% |
13.500 b/6sp |
61 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
38.250 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
421 m2/ca |
Vũ không báo cáo
Kim Nhựt