Ngày 30/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
23.500 b/12sp |
207 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h 15h10 |
12h30 18h |
3.4 |
12h30 |
15h10 |
2.6 |
57% |
700b/12sp 6000b/bộ |
249 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
14.000 b/bộ |
566 |
04 | Nguyễn Hòag Hùng |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
18.000 b/bộ |
728 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
89% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
91.600 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
438 m2/ca |
Kim Nhựt