Ngày 28/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
16h |
4 |
16h |
18h |
2 |
67% |
12.600 b/12sp |
286 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
20h |
22h30 |
2.5 |
18h 22h30 |
20h 24h |
3.5 |
42% |
5.400 b/2sp |
24 |
04 |
Trần Hoàng Vũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
27% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
40.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
78 m2/ca |
Ca 1 không thấy báo cáo
Vũ không báo cáo