Ngày 28/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h 9h |
7h30 11h |
3.5 |
7h30 11h |
9h 12h |
2.5 |
58% |
4000b/12sp 5300b/2sp |
115 |
02 | Phạm Văn Đức |
14h |
18h |
4 |
12h |
14h |
2 |
67% |
10.000 b/bộ |
451 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
16.000 b/bộ |
722 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
15.000 b/bộ |
677 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
35.150 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
491 m2/ca |
Kim Nhựt