Ngày: | 10/09/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190910-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Kimono_02 |
Ngày đặt | 10/09/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 28/09/2019 |
Ngày đồng ý giao | 28/09/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 112 |
Chiều dài khổ in (mm) | 55 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 15,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Cam pha + 4 màu góc.
2. Cán băng keo thường, bế, cắt tờ thành phẩm.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 124mm
-Bước in đề nghị : 118mm/2sp.
–Dài đề nghị: 885 + 44 = 929 m ( 7.875 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 15,000 sp /2sp => 7.500 bước x 0.118 = 885 m
-Khấu hao 5% : 750 sp / 2 sp => 375 bước x 0.118 = 44 m
2. Băng keo :
-Loại vật tư : Băng keo thường
+ Khổ : 120 mm
+ Dài : 929 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
SL tồn lại của PTT trước: 232 sp=14m.
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt mới :UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 1.000 m
2. Băng keo :
– Đặt Mới : Băng keo thường – TUP
+ Khổ : 120 mm
+ Dài : 1.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 980 m
+ số cuộn : 01
*Giao NVL cho SX:
2. Băng keo :
– Từ NCC :Băng keo thường – TUP
+ Khổ : 120 mm
+ Dài : 1.000 m
+ số cuộn : 02 ( 500m/ cuộn )
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :118mm
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 8.200b /2sp
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 980 m
-SL thu hồi về kho: 1 m – 1 m ( đầu cuối cuộn ) =0
-SL sx thực tế : 979 m => 8.300 bước => 16.600 sp
KIỂM NGÀY:17/09/2019
– Khách hàng đăt: 15.000 sp.
– VP cung cấp:979 m /118mm/8.300b/2 sp=16.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 16.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 16.325 sp+ Tồn cũ: 232 sp (Giao: 15.500 sp) + KH:25 sp (0.15%)-> Tồn lại: 1.032 sp=61m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 275 sp (1.66%)=16m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 275 sp (1.66%)=16m=>A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PGH : 190921
Ngày GH : 25 / 09 / 2019
SL : 15.500 sp
PSS này đã hoàn thành.