Ngày: |
10/09/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
190910-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
INVIA |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
10/09/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
18/09/2019 |
Ngày đồng ý giao |
18/09/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decan xi |
Mã số NCC và NVL |
UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) |
120 |
Chiều dài khổ in (mm) |
36 |
Số màu ghép [1-4] |
4 |
Số màu đơn [0-5] |
0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
Số lượng |
50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Thay đổi nội dung – Màu sắc như đã sản xuất – Khách đến duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm,- Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
+ Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
+ Lần 2: Cán UV bóng.
* Lần 3: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm.
-Bước in đề nghị : 248mm/6sp.
–Dài đề nghị: 2.067 + 103 = 2.170 m ( 8.750 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000sp / 6 sp => 8.333 bước x 0.248 = 2.067 m
-Khấu hao 5% : 2.500 sp / 6 sp => 417 bước x 0.248 = 103
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 5.000 m
**Dùng chung : INV – SeaNest Không đường 12%_70ml
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 500 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 16.000 m
+ Số cuộn : 08 ( 2000 m / cuộn )
** Dùng chung :
INV – KIDGROW VỊ CAM 70ml_01
INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml_01
INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_01
INV – SeaNest Nhân Sâm 12% 70ml_01
INV – SeaNest Không đường 12%_70ml
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 5.000 m ( tồn từ https://dn2net.uk/?p=92198)
-SL thu hồi về kho: 2.650 m
-SL sx thực tế : 2.350 m => 9.476 bước => 56.856 sp
PGH : 190911
Ngày GH : 14 / 09 / 2019
SL : 53.100 sp
KIỂM NGÀY:14/09/2019
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:2.350 m /248mm/9.476b/6 sp=56.856 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 56.856 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 53.160 sp (Giao: 53.100 sp) + KH:60 sp (0.11%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 3.696 sp (6.50%)=153m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 3.014 sp (5.30%)=125m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 682 sp(1.20%)=28m=>A.Thi bế mất sp+ lệch sp.
-Mai+ Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia + nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.