Hình ảnh…
| STT | Tên Sản Phẩm | LLE – Ladycare Foaming Hand Wash 250ml |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-190927-001 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Cty Lạc Lê |
| Tên file của khách | Print_LADYCARE_Foaming HAND WASH_LABEL cs6 | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Nhan LadyCare Foaming HAND WASH Hand wash 250ml_Goc 190926 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau: 56mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau: 88mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 04 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo. |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường. |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (x.xxx sp/cuộn). |
| 17 | Khổ in đề nghị | 100mm. |
| Bước in đề nghị | 120mm/2sp (Nhãn trước và sau in riêng). | |
| 18 | Ghi chú | * In: Nhãn trước và sau in giống nhau: – Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc. – Lần 2: Xám pha + Tím pha + xanh lá pha. * Băng keo: nhỏ hơn khổ giấy 4mm. * Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01, MS : dạng 02, xem tại đây. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.