| Ngày: | 01 / 10 / 2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 191001-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY –Gentamycin 100ml_01 |
| Ngày đặt | 01 / 10 / 2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 11 / 10 / 2019 |
| Ngày đồng ý giao | 11 / 10 / 2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/4sp => 2.500 bước x 0.267 = 668 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 4 sp => 125 bước x 0.267 = 33 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+Dài : 1.430 m
*Giao NVL cho SX :
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+Dài : 1.430 m
+ Số cuộn : 02 ( 995 m+ 435 m )
PGH : 191005
Ngày GH : 08 / 10 / 2019
SL : 12.000 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.430 m
-SL thu hồi : 590 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 584 m
-SL sx thực tế : 840 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 830 m => 3.109 bước => 12.436 sp
KIỂM NGÀY:07/10/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:830m /267mm/3.109b/4sp=12.436 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 12.436 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 12.020 sp(Giao: 12.000 sp) + KH:20 sp (0.16%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 416 sp (3.35%)=28m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 416 sp (3.35%)=28m=> A.Hiền VB.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.