Ngày 02/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 8h |
6h45 10h30 |
3.25 |
6h45 10h30 |
8h 12h |
2.75 |
54% |
800b/2sp 4200b/4sp |
101 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h30 15h30 17h45 |
14h30 17h 18h |
3.75 |
12h 14h30 17h |
12h30 15h30 17h45 |
2.25 |
63% |
9.300 b/4sp |
201 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h 21h10 |
19h40 24h |
4.5 |
19h40 |
21h10 |
1.5 |
75% |
3300b/4sp 8700b/2sp |
204 |
04 | Nguyễn Hòag Hùng |
1h 5h |
3h30 6h |
3.5 |
0h 3h30 |
1h 5h |
2.5 |
58% |
8600b/2sp 1000b/bộ |
164 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
63% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
26.350 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
167 m2/ca |
Kim Nhựt