Ngày 02/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h |
10h |
4 |
10h |
12h |
2 |
67% |
10.800 |
136 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h |
16h30 |
4.5 |
16h30 |
18h |
1.5 |
75% |
11.600 |
469 |
03 |
Trần Hoàng Vũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Huỳnh Ngọc Phát |
0h |
0h45 |
5 |
18h |
0h |
7 |
42% |
2700b/bộ 9600b/2sp |
242
|
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
17.350 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
212 m2/ca |
Vũ nghĩ phép
Kim Nhựt