Ngày 01/12/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
14.000 b/bộ |
566 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h 14h10 17h15 |
14h 14h45 18h |
3.4 |
14h 14h45 |
14h10 17h15 |
2.6 |
57% |
3000b/bộ 1300b/8sp 1000b/3sp |
142 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h 22h |
20h30 24h |
4.5 |
20h30 |
22h |
1.5 |
75% |
12.100 b/3sp |
140 |
04 | Nguyễn Hòag Hùng |
0h 2h 4h20 |
0h45 3h40 6h |
4.1 |
0h45 3h40 |
2h 4h20 |
1.9 |
68% |
1100b/3sp 10000b/2sp |
76 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
75% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
26.750 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
231 m2/ca |
Kim Nhựt