Ngày 01/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h30 |
9h |
2.5 |
6h 9h |
6h30 12h |
3.5 |
42% |
5.000 b/6sp |
23 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h |
17h |
5 |
17h |
18h |
1 |
83% |
27.500 b/6sp |
124 |
03 |
Trần Hoàng Vũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Huỳnh Ngọc Phát |
0h30 3h |
2h45 5h |
4.25 |
0h 2h45 5h |
0h30 3h 6h |
1.75 |
71% |
14.200 b/3sp |
164 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
49% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
51.900 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
78 m2/ca |
Kim Nhựt