Ngày: | 4-12-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91204-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Long Phụng |
Tên hàng | LPG – Giò Huế Đặc Biệt 250g [4-12-2009] |
Ngày đặt | 4-12-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 15-12-2009 |
Ngày đồng ý giao | 15-12-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Vũ Hoàng Minh |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 8.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Giao hàng tại KCN Lê Minh Xuân. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 145mm
Bước in đề nghị: 89mm/2 sp.
Đã có phim.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In Nhũ pha (Màu Long Phụng) + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 8,400 sp -> in 4,200 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = SVLW – PS / VHM
* Khổ = 14.5 cm ( Khổ in đề nghị : 145mm.)
* Dài = 374 m ( Bước in đề nghị : 89mm/2 sp. )
Trong đó , tồn kho 180 m
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:08-12-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:9,9cm X 15 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tam
Đồng ý xuất.
Da chup bang xong
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h30—20h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:20h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:20h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI:20h45—-221h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :22h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:89mm
9. SỐ LƯỢNG IN :4200b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:4h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;4h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;4200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 90
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK+pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK+pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
sản xuất trả đã giao bế
PGH:95801
Ngày giao:26/12/09
SL:8700 SP
* KIỂM NGÀY: 26/12/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 8.700 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 8.700 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: không hư
+ Trung in 8.700 sp: không hư .
b. BẾ HƯ: + Khanh bế 8.700 sp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.