| Ngày: | 4-12-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 91204-004 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | LG VINA |
| Tên hàng | LGVN – DR Maxmen Shampoo 80g dầu gội [4-12-2009] |
| Ngày đặt | 4-12-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 16-12-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 16-12-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Hologram minơ |
| Mã số NCC và NVL | Chấn Long |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 79 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 167 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 17.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Giao hàng +-3% | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + Cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: Có
b. MẪU BẾ:không có tên- đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
Số lượng in : 17,600 sp -> in 8,800 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = HP.01
* Khổ = 12.5 cm ( Khổ in đề nghị : 121mm.)
* Dài = 863 m ( Bước in đề nghị : 98mm/2 sản phẩm. )
*Ngày 20/12/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30′
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN :8.800b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:4h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:5h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI :5h00—5h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :5h45—6h00 ban giao ca anh hung
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
THỜI GIAN CHỈNH DAO:1h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;2h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:5h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: 8800bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 99
sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: Có
b. MẪU BẾ:khanh- đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
* KIỂM NGÀY: 22/12/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 17.900 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 17.600 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 300 sp (1,67%)
a. IN HƯ: + Hùng in 17.900 sp: hư 257 sp (1,43%)
b. BẾ HƯ: + Khanh bế 17.900 sp: hư 43 sp (0,24%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.