PTT: PTN – Sữa tắm dê loại 3 [5-12-09]

Ngày: 5-12-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91205 – 007

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Phan Tôn
Tên hàng PTN – Sữa tắm dê loại 3 [5-12-09]
Ngày đặt 5-12-2009
Ngày yêu cầu giao 21-12-2009
Ngày đồng ý giao 21-12-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0062
Chiều rộng khổ in (mm) 67
Chiều dài khổ in (mm) 76
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV mờ
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 15.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 6 bình luận về PTT: PTN – Sữa tắm dê loại 3 [5-12-09]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có

  2. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 15,800 sp -> in 7,900 bước x 2 sp / 1 loại x 3 loại ghép in chung ( Sữa tắm dê loại 1 , Sữa tắm dê loại 2 . Sữa tắm dê loại 3 )
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 19.6 cm ( Khổ đề nghị: 196mm )
    * Dài = 1,391 m ( Bước in đề nghị: 176mm/6 sp.)

  3. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: in xong làm dao bế sau
    b. MẪU BẾ:chưa
    2. MAKET IN:
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  4. TDLong nói:

    đã giao hộp sản xuất cho A. Trung

  5. TDLong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ:chưa
    2. MAKET IN:
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  6. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 12/01/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 16.000 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.800 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 sp (1,25%)
    a. IN HƯ: Không hư
    + Hùng in 12.000 sp: Không hư
    + Đức in 4.000 sp : không hư
    b. BẾ HƯ:+ bế gia công ngoài: hư 200 sp (1,25%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng, Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ:

Trả lời