| STT | Tên Sản Phẩm | PTN – Sữa tắm dê loại 1 – 2 – 3 [5-12-09] |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-100104-01 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Phan Tôn |
| Tên file của khách | 6 Loai_07-12-2009 | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | 6 Loai_07-12-2009_XP |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Avery_BW0062 |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 196mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 176mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 05 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sửa file. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| 17 | Khổ in đề nghị | 196mm |
| Bước in đề nghị | 176mm/6 sp. | |
| 18 | Ghi chú | Lót trắng + 4 màu góc.
Lưu ý: Bảng này in chung từ loại số 1 đến số 3, mỗi loại 2 sp.(PTT số 91205 – 005, 91205 – 006, 91205 – 007). |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
PTT: PTN – Sữa tắm dê loại 1 [5-12-09]