STT | Tên Sản Phẩm | PTN – Sữa tắm dê loại 4 – 5 – 6 [5-12-09] |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-100104-02 |
2 | Tên Công Ty Khách | Phan Tôn |
Tên file của khách | 6 Loai_07-12-2009 | |
4 | Tên file đã sửa xong | 6 Loai_07-12-2009_XP |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Avery_BW0062 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 172mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 105mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 05 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sửa file. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 172mm |
Bước in đề nghị | 105mm/6 sp. | |
18 | Ghi chú | Lót trắng + 4 màu góc.
Lưu ý: Bảng này in chung từ loại số 4 đến số 6, mỗi loại 2 sp.(PTT số 91205 – 008, 91205 – 009, 91205 – 010). |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
PTT: PTN – Sữa tắm dê loại 4 [5-12-09]