Ngày: | 08 / 11 / 2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 191108-011 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hamenro C 100gam_01 |
Ngày đặt | 08 / 11 / 2019 |
Ngày yêu cầu giao | 27 / 11 / 2019 |
Ngày đồng ý giao | 27 / 11 / 2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu – SX xong cắt rời từng sp -KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Xanh nền pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị : 305mm/4sp.
–Dài đề nghị: 763 + 38 = 801 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/4sp => 2.500 bước x 0.305 = 763 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 4 sp => 125 bước x 0305 = 38 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài khoảng : 1.650 m ( từ phiếu https://dn2net.uk/?p=93210 => DTY – ADE 100gam_02)
** Dùng Chung : DTY – Norfacoli 100gam_03
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài khoảng : 1.650 m ( từ phiếu https://dn2net.uk/?p=93210 => DTY – ADE 100gam_02)
** Dùng Chung : DTY – Norfacoli 100gam_03
Đã kiểm tra PTT: 191108-001 –> 011.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx :611 m + 2.000 m = 2.611 m
( tồn từ https://dn2net.uk/?p=93210 và tồn kho )
-SL thu hồi về kho: 1.711 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 1.702 m
-SL sx thực tế : 900 m =>2.951 bước => 11.804 sp
KIỂM NGÀY:18/11/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:900m /305mm/2.951b/4sp=11.804 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.804 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.210 sp(Giao: 11.200 sp) + KH: 10 sp (0.08%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 594 sp (5.03%)=45m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 594 sp (5.03%)=45m=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.
PGH : 191124
Ngày GH : 19 / 11 / 2019
SL : 11.200 sp