Ngày 04/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h |
7h30 |
7.5 |
7h30 |
8h |
4.5 |
63% |
3750b/8bộ |
578 |
02 |
Trần Hoàng Vũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 |
Huỳnh Ngọc Phát |
2h |
6h |
4 |
12h |
2h |
2 |
67% |
14000b/8bộ |
107 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
43% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
77.250 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
171 m2/ca |
Kim Nhựt