Ngày 04/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
|
|
|
6h |
8h30 |
2.5 |
0% |
|
– |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h 17h35 |
14h 18h |
2.42 |
14h |
17h35 |
3.58 |
40% |
4700b/3bộ 1000b/2bộ
|
124 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
8h50 |
12h |
7.7 |
8h30 21h10 |
8h50 22h40 |
1.8 |
87% |
6300b/3bộ |
299 |
04 | Nguyễn Hòag Hùng |
0h |
5h40 |
5.67 |
5h40 |
6h |
0.33 |
95% |
20700b/sp |
204 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
56% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
28.125 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
157 m2/ca |
Kim Nhựt