Ngày 03/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h |
10h |
4 |
10h |
12h |
2 |
67% |
7.700 b/4sp |
166 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h 15h20 |
14h30 18h |
4.2 |
14h30 |
15h20 |
1.8 |
70% |
16.700 b/4sp |
361 |
03 |
Trần Hoàng Vũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Huỳnh Ngọc Phát |
1h40 |
6h |
4.4 |
0h |
1h40 |
1.6 |
73% |
16.000 b/8bộ |
171 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
53% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
88.400 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
133 m2/ca |
Kim Nhựt