Ngày 03/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 9h45 |
9h 11h15 |
4.5 |
9h 11h15 |
9h45 12h |
1.5 |
75% |
14.800 b/bộ |
539 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
15h |
18h |
3 |
12h |
15h |
3 |
50% |
9.500 b/2bộ |
108 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h 19h40 |
18h30 24h |
4.8 |
18h30 |
19h40 |
1.2 |
80% |
1700b/2bộ 19700b/8bộ |
230 |
04 | Nguyễn Hòag Hùng |
1h |
6h |
5 |
0h |
1h |
1 |
83% |
19.700 b/8bộ |
211 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
72% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
191.500 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
272 m2/ca |
Kim Nhựt