Ngày: | 7-12-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91207-010 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hoàng Lan Cos |
Tên hàng | HLN – Tem đảm bảo chất lượng nhỏ [7-12-2009] |
Ngày đặt | 7-12-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 10-12-2009 |
Ngày đồng ý giao | 10-12-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / AW 0269 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 10 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In màu đỏ pha + đen.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Chuẩn bị cho sx :
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ: trường – dao tốt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: đỏ pha + đen
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Số lượng in : 104,500 sp -> in 9,500 bước x 11 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 12.3 cm , 13 cm . và 13.2 cm ( Khổ in đề nghị : 118mm )
* Dài = 475 m ( Bước in đề nghị : 50mm/11 sản phẩm.)
Chú thích :
Sử dụng vật tư tồn , gồm : 01 cuộn khổ 24.6 cm x 60 m + 01 cuộn khổ 26.4 cm x 150 m -> chia cuộn , và 01 cuộn khổ 13 cm x 60 m
Lưu ý: PTT này anh Tùng chỉnh lại hàng là “HLN – Tem đảm bảo chất lượng lớn “. Do đó khổ giấy báo trên PHI sai (báo sai theo anh Tùng).
Đã chỉnh lại link trên PTT, đề nghị xem lại vấn đề giấy.
ĐIỀU CHỈNH PHẦN SỐ LƯỢNG & VẬT TƯ :
Số lượng in : 105,000 SP -> in 10,500 bước x 10 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = AW 0269 , và HAL – BL – K ( Tùng đã xem mẫu và đồng ý sử dụng loại HAL – BL – K : decal giấy tẩy xanh của cty VHM )
* Khổ = 9.2 cm , và 10.5 cm ( Khổ in đề nghị : 80mm )
* Dài = 861m ( Bước in đề nghị : 82mm/10 sản phẩm )
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:13h30
2. THỜI GIAN CHỈNH ban in (NẾU CÓ):2h00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;2h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:105000sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 182
sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ: khanh – dao tốt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: đỏ pha + đen
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Đã kiểm xong
Số lượng in: 5.391 tờ x20sp = 107.820sp
Số lượng kiểm đạt: 107.820sp
Số lượng kiểm không đạt: 0sp
Người thực hiện: Khanh
PGH:95503
Ngày giao:11/12/09
SL:107500 sp