Ngày: | 15 / 11 / 2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 191115-002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 1.2L_06 |
Ngày đặt | 15 / 11 / 2019 |
Ngày yêu cầu giao | 11 / 12 / 2019 |
Ngày đồng ý giao | 11 / 12 / 2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 193 mm _ MS 170 mm |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 81 mm _ MS 65 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 80,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 1. -Số lượng: 5,000 sp/cuộn. – LƯU Ý: NHÃN DẠNG CUỘN Đợt 1: giao ngày: 11 / 12 / 2019 : 40.000 bộ Đợt 2: giao ngày: 11 / 01 / 2020 : 40.000 bộ |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng
* Nhãn trước:
Lần 1:Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha + bảng UV mờ có móc ở vị trí ép nhũ.
* Nhãn sau: Lót trắng + Đỏ pha + Xanh nội dung pha + Xám pha + Đen mã vạch + Cán UV mờ.
2. Ép nhũ xanh (nhãn trước), bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC:
-Khổ đề nghị: 205mm.
-Bước in đề nghị : 85mm/1sp.
–Dài đề nghị: 6.800 + 340 = 7.140 m ( 84.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 80,000 sp / 1 sp => 80.000 bước x 0.085 = 6.800 m
-Khấu hao 5% : 4.000 sp / 1 sp => 4.000 bước x 0.085 = 340 m
**NHÃN SAU:
-Khổ đề nghị: 182mm.
-Bước in đề nghị : 69mm/1sp.
–Dài đề nghị: 5.520 + 276 = 5.796 m ( 84.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 80,000 sp / 1 sp => 80.000 bước x 0.069 = 5.520 m
-Khấu hao 5% : 4.000 sp / 1 sp => 4.000 bước x 0.069 = 276 m
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
* Thông tin NVL:
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ Xanh – ( LMH )
-SL in: 84.000 bước in
-Khổ đề nghị: 85mm.
-Bước in đề nghị: 30mm/1sp
-Dài đề nghị: 2.520 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 205 mm
+ Dài : 8.000 m
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 205 mm
+ Dài : 183 m
– Đặt Mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 182 mm
+ Dài : 5.000 m
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 182 mm
+ Dài :1.000 m + 278 m = 1.278 m ( tồn https://dn2net.uk/?p=90747 )
2.Nhũ :
– Tồn Kho : Nhũ Xanh (SL25/369) – ( LMH )
+ Khổ : 610 mm
+ Dài : 366 m ( 03 cuộn )
Đã kiểm tra PTT: 191115-001 và 002.
SL tồn MT của PTT trước: 500 sp =43m.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 205 mm
+ Dài : 8.000 m
+ Số cuộn : 04 ( 2.000 m / cuộn )
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 205 mm
+ Dài : 183 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 182 mm
+ Dài : 4.990 m
+ Số cuộn : 03 (2.000 m x 2 cuộn + 990 m )
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 182 mm
+ Dài :1.000 m + 278 m = 1.278 m ( tồn https://dn2net.uk/?p=90747 )
+ Số cuộn : 02
2.Nhũ :
– Tồn Kho : Nhũ Xanh (SL25/369) – ( LMH )
+ Khổ : 610 mm
+ Dài : 366 m ( 03 cuộn )
+ Số cuộn : 03 ( 122 m / cuộn )
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :69mm
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 150b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5300b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*Xin huy phan hoi tren su dung phan hoi duoi day.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :85mm
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 84,000b (lan 1+ 2)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :69mm
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 83,000b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC:
-Tổng SL giao sx: 8.183 m
-SL thu hồi về kho: 1.017 m – 15 m ( đầu cuối cuộn ) = 1.002 m
-SL sx thực tế : 7.166 m => 84.300 bước => 84.300 sp
**NHÃN SAU:
-Tổng SL giao sx: 6..268 m
-SL thu hồi về kho: 520 m – 15 m ( đầu cuối cuộn ) = 505 m
-SL sx thực tế : 5.748 m => 83.300 bước => 83.300 sp
KIỂM NGÀY:13/12/2019
– Khách hàng đăt: 80.000 bộ.< Nhãn trước
– VP cung cấp:7.166m /85mm/84.300b/1sp=84.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 84.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 81.200 sp+ Tồn cũ: 500 sp(Giao: 81.650 sp) + KH: 50 sp (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 3.100 sp (3.68%)=264m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 890 sp (1.06%)=76m=> A.Hùng VB+ in hư L1+L2.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 2.210 sp (2.62%)=188m=> A.Phát+Tăng ép nhũ bụi+ mẽ + bế phạm sp.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:13/12/2019
– Khách hàng đăt: 80.000 bộ.< Nhãn sau
– VP cung cấp:5.748m /69mm/83.300b/1sp=83.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 83.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 83.200 sp(Giao: 81.650 sp) + KH: 50 sp (0.06%)-> Tồn lại :1.500 sp=104m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 100 sp (0.12%)=7m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 100 sp (0.12%)=7m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 200117
Ngày GH: 15/01/2020
SL: 40.000 bộ.
Số PGH: 200246
Ngày GH: 26/02/2020
SL: 41.650 bộ.