| Ngày: | 16 / 11 / 2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 191116-005 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | INVIA |
| Tên hàng | INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_02 |
| Ngày đặt | 16 / 11 / 2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 25/ 11 / 2019 |
| Ngày đồng ý giao | 25 / 11 / 2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 200,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi địa chỉ. – Màu sắc như đã sản xuất. –Khách đến duyệt mẫu. -Khách hàng lấy đúng số lượng. -Số lượng: 3,500sp/cuộn, hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm, -Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung + màu sắc 1 bảng XANH GÓC), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra PTT: 191116-001 –> 005.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm.
-Bước in đề nghị : 248mm/6sp.
–Dài đề nghị: 8.267 + 165 = 8.432 m ( 34.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000 sp /6sp => 33.333 bước x 0.248 = 8.267 m
-Khấu hao 2% : 4.000sp / 6 sp => 667 bước x 0.248 = 165 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ KHổ : 127 mm
+ Dài : 10.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ KHổ : 127 mm
+ Dài : 10.000 m
+ Số cuộn : 05 ( 2.000 m / cuộn )
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 10.000 m
-SL thu hồi về kho: 1.250 m – 15 m ( đầu cuối cuộn ) = 1.235 m
-SL sx thực tế : 8.750 m => 35.282 bước => 211.692 sp
KIỂM NGÀY:25/11/2019
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:8.750m /248mm/35.282b/6sp=211.692 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 211.692 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 205.760 sp(Giao: 205.700 sp) + KH: 60 sp (0.03%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 5.932 sp (2.80%)=245m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 3.168 sp (1.50%)=131m=>A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 2.764 sp (1.30%)=114m=> A.Phát+A.Thi+Tăng bế dính xương +phạm+lệch sp.
– Mai+ Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia+nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
PGH : 191132
Ngày GH : 25 / 11 / 2019
SL: 49.000 sp
PGH : 191133
Ngày GH : 28 / 11 / 2019
SL: 156.700 sp