Ngày 05/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
7h30 18h |
8h 21h30 |
4 |
6h 21h30 |
7h30 24h |
4 |
50% |
8.000 b/bộ |
181 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h 17h10 |
16h 18h |
4.8 |
16h |
17h10 |
1.2 |
80% |
13.000 b/bộ |
266 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
8h 0h30 3h20 |
12h 2h 6h |
8.2 |
0h 2h |
0h30 3h20 |
1.8 |
82% |
13200b/bộ 3500b/3sp 8500b/10sp |
396 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
71% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
40.975 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
211 m2/ca |
Hùng nghĩ phép
Kỷ đứng máy từ: 8h-12h, 0h-6h
Đức đứng máy từ 6h-8h, 18h-24h
Kim Nhựt