Ngày 05/12/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h |
8h |
2 |
8h |
12h |
4 |
33% |
5.700 b/8bộ |
46 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h |
17h |
5 |
17h |
18h |
1 |
83% |
20.000 b/bộ |
809 |
03 |
Trần Hoàng Vũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Huỳnh Ngọc Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
29% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
32.800 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
202 m2/ca |
Văn Phát không báo cáo
Kim Nhựt