Ngày: | 29 / 11 / 2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 191129-005 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Oxytetracyclin 50% 100gam |
Ngày đặt | 29 / 11 / 2019 |
Ngày yêu cầu giao | 06 / 12 / 2019 |
Ngày đồng ý giao | 06 / 12 / 2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc theo file . -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -SX xong cắt rời từng bộ -KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Vàng nhạt nền pha + Vàng góc + Xanh góc + Đỏ pha + Đen.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ in đề nghị : 230mm.
-Bước in đề nghị : 305mm/2 bộ.
–Dài đề nghị: 1.525 + 76 = 1.601 m ( 5.250 bước in )
Trong Đó Gồm :
+SL in: 10,000 bộ/2 bộ => 5.000 bước x 0.305 = 1.525 m
+Khấu hao 5% : 500 bộ / 2 bộ => 250 bước x 0.305 = 76 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 6.000 m
** Dùng chung:
DTY – Han – Cillin – 50 100gam_02
DTY – Mebendazol 10% 100gam_02
DTY – Hanminvit Super 100gam_02
Đã kiểm tra PTT: 191129-001 –> 005.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 6.000 m
+ Số cuộn : 03 ( 2.000 m / cuộn )
** Dùng chung:
DTY – Han – Cillin – 50 100gam_02
DTY – Mebendazol 10% 100gam_02
DTY – Hanminvit Super 100gam_02
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 5.952 m (tồn https://dn2net.uk/?p=93744)
-SL thu hồi về kho: 4.242 m
-SL sx thực tế : 1.710 m => 5.607 bước => 11.214 bộ
KIỂM NGÀY:04/12/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp:1.710m /305mm/5.607b/2 bộ=11.214 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.214 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.710 bộ (Giao:10.700 bộ) + KH:10 bộ (0.09%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 504bộ (4.49%)=77m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 504bộ (4.49%)=77m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 191209
Ngày GH: 10/12/2019
SL: 10.700 bộ.