Ngày 07/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 8h30 10h30 |
8h 9h45 11h20 |
4.1 |
8h 9h45 11h20 |
8h30 10h30 12h |
1.9 |
68% |
15.500 b/2sp |
270 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
17h10 |
18h |
0.8 |
12h |
17h10 |
5.2 |
13% |
3.500 b/bộ |
78 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h |
23h30 |
5.5 |
23h30 |
24h |
0.5 |
92% |
17.500 b/bộ |
388 |
04 | Phạm Văn Đức |
2h30 |
6h |
3.5 |
0h |
2h30 |
2.5 |
58% |
8.000 b/bộ |
177 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
58% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
22.250 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
228 m2/ca |
Kim Nhựt