Ngày 07/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
7h 11h15 |
10h 12h |
3.75 |
6h 10h |
7h 11h15 |
2.25 |
63% |
10500b/10sp 3000b/bộ |
172 |
02 |
|
|
|
0 |
12h |
18h |
6 |
0% |
|
– |
03 |
Huỳnh Văn Phát |
20h |
24h |
4 |
18h |
20h |
2 |
67% |
5.100 b/2sp |
112 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h30 4h30 |
4h 6h |
5 |
0h 4h |
0h30 4h30 |
1 |
83% |
13.000 b/2sp |
177 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
53% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
36.800 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
115 m2/ca |
Kim Nhựt