Ngày 08/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 11h30 |
10h15 12h |
6.75 |
10h15 |
11h30 |
1.25 |
84% |
14.600 b/bộ |
324 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
18.200 b/bộ |
403 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h 23h30 |
19h 24h |
1.5 |
19h |
23h30 |
4.5 |
25% |
3.000 b/bộ |
67 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
10 |
|
|
|
100% |
19.000 b/bộ |
421 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
77% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
27.400 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
304 m2/ca |
Kim Nhựt