Ngày 08/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h 10h |
7h 12h |
3 |
7h |
10h |
3 |
50% |
2500b/2sp 3000b/5sp |
70 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
14h |
16h |
2 |
12h 16h |
14h 18h |
4 |
33% |
700 b/5sp |
9 |
03 |
Huỳnh Ngọc Phát |
18h |
24h |
6 |
|
|
0 |
100% |
17.600 b/2bộ |
200 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h 2h30 |
2h 6h |
5.5 |
2h |
2h30 |
0.5 |
92% |
2200b/2bộ 9000b/bộ |
225 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
69% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
30.175 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
109 m2/ca |
Kim Nhựt